Nếu bạn muốn học tiếng Nhật đừng bỏ lỡ những điều này

06/08/2019 11:08

Bài viết này dành cho những bạn học tiếng Nhật nhưng chưa thực sự hiểu về nguồn gốc và bản chất các dạng ngữ pháp của tiếng Nhật? Hãy cùng AJISAI EDU tìm hiểu ngay nhé!

Tiếng Nhật thuộc họ ngôn ngữ riêng, được gọi là Japonic, bắt nguồn từ hàng ngàn năm trước. Người Nhật thực sự không có ngôn ngữ riêng trước khi họ được giới thiệu với tiếng Trung Quốc. Lịch sử đã ghi chép lại rằng ngôn ngữ Nhật Bản hiện đại bắt đầu vào khoảng thế kỷ thứ 5 sau Công nguyên, sau khi ngôn ngữ Trung Quốc được du nhập đến Nhật Bản.

Ban đầu, người Nhật học nói và viết tiếng Trung, sau đó họ bắt đầu sử dụng các ký tự Trung Quốc để thể hiện ngôn ngữ của mình dưới dạng viết. Đây có thể được coi là điểm xuất phát của người Nhật tính đến thời điểm hiện tại.
Bởi vì tiếng Nhật có rất ít điểm chung với hầu hết các ngôn ngữ khác, nên người ta thường nghĩ về nó như một “ngôn ngữ bị cô lập”. Tuy nhiên, nó đã bị ảnh hưởng bởi các ngôn ngữ khác trong hàng trăm năm và có nhiều từ mượn.
Nếu bạn là người nói tiếng Anh, bạn sẽ nhanh chóng nắm bắt được các từ mượn từ tiếng Anh khi bạn bắt đầu học! Bạn có thể ngạc nhiên khi bạn đã biết rất nhiều từ tiếng Nhật.
Ví dụ: bạn chắc chắn quen thuộc với từ 'bút'. Trong tiếng Nhật, đây chỉ là ペ ン(bút)!
Có vô số từ mượn tiếng Anh khác bằng tiếng Nhật, vì vậy ngay từ đầu bạn có thể dễ dàng bắt đầu xây dựng vốn từ vựng của mình bằng những từ đã quen thuộc với bạn.
Bây giờ, hãy xem xét một vài khía cạnh chính của ngữ pháp tiếng Nhật mà bạn nên biết khi bắt đầu.

 

1. Thì của tiếng Nhật
Tiếng Nhật chỉ có hai thì chính: hiện tại, quá khứ
Thì hiện tại cũng có thể đại diện cho tương lai trong một số trường hợp. Chúng ta hãy xem một số ví dụ để xem cách thức này hoạt động trong thực tế. Động từ ăn là:
食 べ る (taberu)
Nhưng nếu chúng ta muốn nói thì tôi đã ăn thì sao?
Đầu tiên, chúng ta bỏ đuôi - る (ru) để lấy động từ gốc 食 べ (tabe).
Sau đó, chúng ta chỉ cần thêm đuôi た (ta) để có được 食 べ (tabeta) có nghĩa là tôi đã ăn.
Vì vậy, một cách ngắn gọn, chúng ta có:
(taberu) - ăn / tôi ăn / tôi sẽ ăn
食 べ(tabeta) - Tôi đã ăn
Đơn giản phải không? Mặc dù một số động từ khác có nhiều sắc thái hơn so với điều này, đây là mẫu chung mà bạn sẽ luôn tuân theo để chia động từ. Sử dụng một gốc động từ và thêm một hậu tố để tạo ra các hình thức khác nhau của động từ.
Tất cả các sửa đổi cho động từ tiếng Nhật được thực hiện với hậu tố. Phần khó là học các loại động từ khác nhau và cách chia động từ lịch sự. Nhưng đó không phải là điều bạn cần lo lắng khi mới bắt đầu.

 

2. Tiếng Nhật có rất ít động từ bất quy tắc
So với tiếng Anh, tiếng Nhật có rất ít động từ bất quy tắc và cách chia động từ rất đều đặn.
Có ít hơn 10 động từ bất quy tắc trong cách sử dụng phổ biến. So sánh điều này với hàng trăm động từ bất quy tắc mà tiếng Anh sử dụng thường xuyên.
Trong số 10 động từ bất quy tắc này, chỉ có hai hoặc ba trong số chúng được sử dụng rất thường xuyên.
Điều này có nghĩa là các động từ tiếng Nhật rất dễ kết hợp một khi bạn hiểu logic cơ bản đằng sau chúng. Bạn không phải lo lắng về việc cam kết nhiều dạng động từ bất quy tắc vào bộ nhớ, hầu hết thời gian, tất cả các động từ sẽ liên hợp theo cùng một cách.

Dưới đây là danh sách các động từ bất quy tắc phổ biến:
 (suru) - phải làm: Để hiểu tính bất quy tắc của động từ này, hãy so sánh nó với động từ thông thường 食 べ (taberu). Như chúng ta đã thấy trong ví dụ trước, べ(taberu) trở thành 食 べ (tabeta) trong thì quá khứ. Tuy nhiên, す る (suru) trở thành し た (shita) trong thì quá khứ. Lưu ý rằng nó không chỉ là hậu tố thay đổi, ký tự đầu tiên và âm thanh mà nó cũng thay đổi.
 (kuru) - đến: Tương tự như す る (suru), く る (kuru) trở thành き た (kita) ở thì quá khứ. Bạn có thể thấy rõ điều này khác với hình thức tiêu chuẩn như thế nào. Tuy nhiên, sự tương đồng giữa cách thay đổi す る (suru) và く る (kuru) có nghĩa là chúng vẫn khá dễ dàng để hiểu được.
  (aru) - tồn tại (được sử dụng với các vật vô tri): Sự bất thường của động từ này xuất phát từ dạng phủ định của nó, trông hoàn toàn khác với dạng sở hữu của nó. Nó thay đổi từ あ る (aru) thành な (nai), mà bạn có thể đọc là 'không tồn tại'.

3. Danh từ tiếng Nhật không có giới tính hoặc số
Đối với người nói tiếng Anh, bản chất không có giới tính của động từ tiếng Nhật không phải là vấn đề nhưng lại có số ít và số nhiều. Điều này có vẻ như sẽ dẫn đến sự nhầm lẫn, nhưng tiếng Nhật cũng có rất nhiều manh mối theo ngữ cảnh giúp bạn dễ dàng tìm ra một cái gì đó là số ít hay số nhiều.
Có những từ cụ thể trong tiếng Nhật được sử dụng để chỉ số ít so với số nhiều khi thực sự cần thiết phải làm như vậy. Một trong số đó là hậu tố:
た ち (tachi)
Điều này chỉ đơn giản có thể được thêm vào một từ để làm cho nó số nhiều. Vì vậy, từ dành cho mèo - (neko) sẽ trở thành:
猫 た (neko tachi) – mèo

 

4. Phát âm tiếng Nhật là ngữ âm
Không giống như trong tiếng Anh, tất cả các âm tiết thường được phát âm theo cùng một cách, mọi lúc. Bạn không phải lo lắng về âm câm hoặc phụ âm cứng mềm khi bạn đọc một từ tiếng Nhật.
Trong tiếng Anh, cách viết một từ và cách nói có thể thay đổi khá nhiều và thậm chí các từ trông giống nhau trên giấy cũng có thể khác nhau khi nói. Trong tiếng Nhật, vấn đề này không tồn tại. Ví dụ, chúng ta hãy nhìn vào ký tự (ta):
わ た し (wa-ta-shi) – tôi
あ な た (a-na-ta) - bạn
あ た ま (a-ta-ma) - đầu
あ し た (a-shi-ta) - ngày mai
Ký tự này - (ta) - được phát âm theo cùng một cách trong mỗi từ ở trên. Cách thức này được áp dụng trên toàn Nhật Bản, với rất ít trường hợp ngoại lệ có nghĩa là phát âm rất đơn giản một khi bạn có được những âm thanh khác nhau.

5. Thứ tự từ trong tiếng Nhật khác với tiếng Anh
Cấu trúc câu tiếng Nhật hơi khác so với những gì chúng ta đã từng sử dụng như người nói tiếng Anh.
Tiếng Anh sử dụng cấu trúc SVO (Chủ đề-Động từ-Đối tượng), trong khi tiếng Nhật sử dụng SOV (Chủ đề-Đối tượng-Động từ).
Điều này có nghĩa là động từ luôn xuất hiện ở cuối câu, đòi hỏi một sự thay đổi tinh thần trong cách bạn nghĩ về việc xây dựng câu.
Chúng ta hãy xem một ví dụ về cách thức này hoạt động. Trong tiếng Anh, chúng tôi nói:
I eat apple.
Chú ý động từ đến trước đối tượng như thế nào?
Trong tiếng Nhật, đây sẽ là:
リ ン(ringo)(wo)食 べ た(tabeta)
Các động từ là lúc kết thúc, chứ không phải là ở giữa câu. Đây là mô hình mà tất cả các câu tiếng Nhật thường sẽ làm theo.

6. Nhật Bản sử dụng hệ thống các hạt
Trong ví dụ câu trên [リンゴ(Ringo)(wo)食べた(tabeta )], bạn có thể đã tìm ra rằngリンゴ(Ringo) có nghĩa là quả táo, nhưng những gì về điều đó chút を nhân vật (wo)? Điều đó nghĩa là gì?
Đây là một khía cạnh quan trọng khác của ngữ pháp tiếng Nhật - các hạt .
Trong tiếng Nhật, các hạt được sử dụng để chỉ chức năng ngữ pháp. Các hạt ngữ pháp này không có ý nghĩa gì, chỉ dùng để chỉ vai trò của các từ trong câu.
Phân từ (wo) mà bạn đã thấy trong ví dụ trước được sử dụng để chỉ định đối tượng trực tiếp của động từ trong câu.
Các hạt được sử dụng để thể hiện tất cả các loại. Lúc đầu, chúng có vẻ khó hiểu và khó khăn. Nhưng đừng lo lắng, bạn càng thực hành nhiều thì bạn sẽ càng quen với chúng.
Rất sớm thôi, bạn sẽ có thể nhận ra chức năng của các hạt khi thấy chúng lặp đi lặp lại trong rất nhiều câu khác nhau.
Dưới đây là danh sách nhanh những cái phổ biến nhất và những gì chúng được sử dụng, chỉ để cung cấp cho bạn một ý tưởng:
(wa) - được sử dụng để diễn tả chủ đề của câu
(ni) - sử dụng để thể hiện vị trí, địa điểm, thời gian
(de) - sử dụng để thể hiện vị trí của hành động

------------------------------------------------------------

Thông tin liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO VÀ DU HỌC AJISAI

Địa chỉ: Liền kề 11- số 16, Khu đô thị Văn Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Điện thoại: 0243 2323 799/ Hotline:  089 667 0502

Website: http://ajisai.edu.vn/

Email: info@ajisai.edu.vn

Facebook du học Nhật Bảnhttps://www.facebook.com/ajisai.duhocnhatban

Tìm kiếm trên google map: Công ty du học Nhật Bản uy tín ở Hà Đông 

Map: https://g.page/duhocajisai?share

Zalo OA: Trung tâm Du học Nhật Bản Ajisai official

Tin liên quan

Thong ke
Đăng ký nhận tin (tiếng Nhật, học bổng, du học vv)

Kết nối với chúng tôi

 

. HOTLINE TƯ VẤN: 0896670502